Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capitally
/'kæpitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
chính, chủ yếu
tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
she
sang
that
song
capitally
cô ta hát bài đó rất hay
to punish capitally
kết tội tử hình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content