Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Capitalization
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tư bản hoá, vốn hóa
Tổng số và cơ cấu VỐN cổ phiếu của một công ty
* Các từ tương tự:
Capitalization issue
,
Capitalization rates
,
capitalization, capitalisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content