Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capillary
/,kæpiləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
capillary
/ˈkæpəleri/
/Brit kəˈpɪləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mao quản
(giải phẫu) mao mạch
* Các từ tương tự:
capillary attraction
noun
plural -laries
[count] :one of the many very small tubes that carry blood within the body :the smallest kind of blood vessel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content