Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
capably
/'keipəbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] có khả năng, [một cách] có năng lực, [một cách] giỏi
manage
a
business
capably
quản lý giỏi một doanh nghiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content