Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có tài, có năng lực, giỏi
    a very capable doctor
    một bác sĩ rất giỏi
    (vị ngữ) capable of [doing] something
    có khả năng [làm gì]
    you are capable of better work than this
    anh có khả năng làm công việc tốt hơn thế này
    show me what you are capable of
    hãy cho tôi thấy anh có khả năng đến mức nào
    có thể, dám
    he's capable of lying to get out of trouble
    nó có thể nói dối để khỏi bị rắc rối
    capable of something
    có khả năng, có thể
    cương vị của chúng ta có thể cải thiện được

    * Các từ tương tự:
    capableness