Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vải bạt
    vải bạt căng để vẽ
    bức tranh sơn dầu
    những bức tranh sơn dầu của Turner
    under canvas
    ở lều (lính)
    sleep under canvas
    ngủ lều
    căng buồm (thuyền)

    * Các từ tương tự:
    canvass, canvasser