Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cantor
/'kæntɔ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cantor
/ˈkæntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lĩnh xướng ban đồng ca nhà thờ
* Các từ tương tự:
cantorial
noun
plural -tors
[count] a person who sings and leads people in prayer in a Jewish religious service
a person who leads a group of singers in a church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content