Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cantonment
/kæn'tu:nmənt/
/kæn'təʊnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
doanh trại
trại quân thường trú (ở Ấn Độ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content