Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canto
/'kæntəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canto
/ˈkæntoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cantos)
khổ (trong một bài thơ dài)
* Các từ tương tự:
canton
,
cantonal
,
Cantonese
,
cantonment
,
cantor
,
cantorial
noun
plural cantos
[count] :a major section of a long poem
the
first
canto
of
Dante's
Inferno
* Các từ tương tự:
canton
,
cantor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content