Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cantata
/kæn'tɑ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cantata
/kənˈtɑːtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) khúc cantat (thường hát trong thánh lễ, ngắn hơn oratorio)
noun
plural -tas
[count] :a piece of music for singers and instruments that usually has several parts (called movements) and often has a religious subject
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content