Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canopy
/'kænəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canopy
/ˈkænəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màn, trướng (treo trên bàn thờ, trước giường…)
vòm kính buồng lái (mái bay)
vòm
the
canopy
of
the
heaven
vòm trời
a
canopy
of
leaves
vòm lá
noun
plural -pies
[count] a piece of cloth that hangs over a bed, throne, etc., as a decoration or shelter
A
canopy
hung
over
the
altar
.
a
canopy
bed
[=
a
bed
that
has
a
piece
of
cloth
above
it
like
a
roof
]
something that hangs or spreads out over an area
A
crowd
had
gathered
under
the
theater
canopy. [=
the
part
of
the
theater
building
that
extends
over
the
sidewalk
] -
sometimes
used
figuratively
the
canopy
of
the
sky
the highest layer of branches in a forest or on a tree
the
jungle's
thick
canopy
a clear section that covers the part where the pilot sits in some airplanes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content