Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canoodle
/kə'nu:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canoodle
/kəˈnuːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Anh, cũ, khẩu ngữ) mơn trớn nhau (đôi trai gái)
canoodling
in
the
back
of
the
cinema
mơn trớn nhau sau rạp chiếu bóng
verb
-noodles; -noodled; -noodling
[no obj] informal + old-fashioned :to hug and kiss another person in a sexual way
Two
lovers
were
canoodling
on
a
park
bench
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content