Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canonize
/'kænənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canonize
/ˈkænəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
phong thánh, liệt vào hàng thánh
* Các từ tương tự:
canonize, canonise
,
canonizer
verb
also Brit canonise -izes; -ized; -izing
[+ obj] in the Roman Catholic Church :to officially give a dead person a special status as someone very holy :to declare (someone) to be a saint
She
died
100
years
ago
and
was
canonized
in
Rome
last
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content