Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canon law
/,kænən'lɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canon law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
luật nhà thờ
* Các từ tương tự:
canon-lawyer
noun
[noncount] :the laws of a religion
a
marriage
valid
under
Catholic
canon
law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content