Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canny
/'kæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canny
/ˈkæni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
khôn ngoan thận trọng (nhất là trong kinh doanh)
adjective
cannier; -est
very clever and able to make intelligent decisions :shrewd
a
canny
lawyer
canny
investors
/
investments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content