Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cannonade
/kænə'neid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cannonade
/ˌkænəˈneɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
loạt súng đại bác
Động từ
(sử học) nã đại bác
noun
plural -ades
[count] :an attack with cannons that continues for a long time
The
French
directed
a
cannonade
at
the
British
for
three
hours
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content