Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canned
/kænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canned
/ˈkænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được đóng hộp
canned
goods
đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned
music
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ
* Các từ tương tự:
canned music
adjective
preserved in a metal or glass container
canned [=(
Brit
)
tinned
]
goods
canned
food
canned
soup
canned
tomatoes
canned
tuna
canned
beans
prepared or recorded at an earlier time for use in television, radio, etc.
canned
laughter
b US :not original or special
a
canned
speech
The
salesperson
kept
using
the
same
canned
phrases
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content