Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được đóng hộp
    canned goods
    đồ (được đóng hộp)
    được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
    canned music
    bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
    (từ lóng) say mèm, say bí tỉ

    * Các từ tương tự:
    canned music