Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candy-striped
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having a pattern of colored stripes and white stripes that look like the stripes on some sticks of candy
a
candy-striped
shirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content