Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ) kẹo
    Động từ
    (candied) (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    ngào đường
    mận ngào đường

    * Các từ tương tự:
    candy-floss, candy-tuft, candyfloss, candytuft