Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candlestick
/'kændlstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candlestick
/ˈkændn̩ˌstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá đèn nến
noun
plural -sticks
[count] :an object with a small hole in the middle for holding a candle
a
pair
of
candlesticks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content