Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candlepower
/'kændl paʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(vật lý) nến (đơn vị ánh sáng)
a
ten
candlepower
lamp
đèn 10 nến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content