Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candlelight
/'kændlait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candlelight
/ˈkændn̩ˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ánh sáng đèn nến
read
by
candlelight
đọc sách dưới ánh đèn nến
noun
[noncount] :the light of a candle
We
dined
/
read
by
candlelight.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content