Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candle-power
/'kændl pauə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(vật lý) nến
sixty
candle-power
lamp
đèn 60 nến
(Kỹ thuật) cường độ sáng
lực ánh sáng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content