Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candidature
/'kændidət∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candidature
/ˈkændədəˌʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dự ứng cử
noun
plural -tures
[count] Brit :candidacy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content