Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ung thư, bệnh ung thư
    lung cancer
    ung thư phổi
    (nghĩa bóng) ung nhọt
    violence is a cancer in our society
    (nghĩa bóng) bạo lực là một thứ ung nhọt trong xã hội chúng ta

    * Các từ tương tự:
    Cancer, cancerous