Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canary
/kə'neəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canary
/kəˈneri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) chim hoàng yến
* Các từ tương tự:
canary yellow
,
canary-coloured
noun
plural -naries
[count] :a small usually yellow or green tropical bird that is often kept in a cage
like the cat that ate the canary
xem
cat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content