Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canard
/kæ'nɑ:d/
/'kænɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
canard
/kəˈnɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tin vịt
noun
plural -nards
[count] formal :a false report or story :a belief or rumor that is not true
The
book
repeats
some
of
history's
oldest
canards
.
the
widespread
canard
that
every
lawyer
is
dishonest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content