Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

canalization /kænəlai'zeiʃn/  

  • Danh từ
    sự đào kênh
    hệ thống sông đào
    (Kỹ thuật) đặt đường dây, đặt ống dẫn

    * Các từ tương tự:
    canalization, canalisation