Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
canalization
/kænəlai'zeiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đào kênh
hệ thống sông đào
(Kỹ thuật) đặt đường dây, đặt ống dẫn
* Các từ tương tự:
canalization, canalisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content