Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Canadian
/kə'neidiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Canadian
/kəˈneɪdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Canada
Tính từ
[thuộc] Canada
noun
plural -ans
[count] :a person born, raised, or living in Canada - see also french canadian
* Các từ tương tự:
Canadian bacon
,
Canadian football
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content