Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
can dự
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
To be implicated in
kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt
the
man
implicated
in
the
robbery
has
been
arrested
(khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with
việc của nó, can dự gì đến anh?
that
is
his
business
,
has
it
anything
to
do
with
you
?;
that's
his
business
and
none
of
yours
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content