Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
campfire
/'kæmpfaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
campfire
/ˈkæmpˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lửa trại
noun
plural -fires
[count] :a fire that is built outdoors at a camp or picnic area
We
gathered
around
a
campfire
and
shared
stories
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content