Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
campanile
/,kæmpə'ni:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
campanile
/ˌkæmpəˈniːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gác chuông
noun
plural -les
[count] :a tall tower with a bell in it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content