Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chiến dịch
    he fought in the North African campaign during the last war
    ông ta đã tham dự chiến dịch Bắc Phi trong chiến tranh vừa qua
    an election campaign
    một chiến dịch bầu cử
    a campaign to raise money for the needy
    một chiến dịch quyên tiền cho người nghèo khó
    Động từ
    (+ for, against)
    tham gia chiến dịch; đi vận động
    bà ta suốt đời tham gia vận động cho quyền của phụ nữ

    * Các từ tương tự:
    campaigner