Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
camp-chair
/'kæmp'tʃeə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-stool) /'kæmpstu:l/* danh từ
ghế xếp, ghế gấp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content