Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
camp follower
/'kæmp,fɒləʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
camp follower
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người theo đoàn quân (để bán hàng, để bán dâm…)
(thường xấu) kẻ theo đóm ăn tàn
noun
plural ~ -ers
[count] a person who spends time with or near a group or person in order to gain some advantage
media
camp
followers
the
famous
boxer
and
his
camp
followers
a person who follows a group of soldiers as they move to different areas and sells goods and services to them
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content