Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

camouflage /'kæməflɑ:ʒ/  

  • Danh từ
    sự ngụy trang
    use the branches of trees as camouflage
    dùng cành cây để ngụy trang
    vật [để] ngụy trang
    the polar bear's white fur is a natural camouflage
    bộ lông trắng của con gấu vùng cực là một vật ngụy trang tự nhiên
    Động từ
    ngụy trang

    * Các từ tương tự:
    camouflager