Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
camerawoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈkæmrəˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] :a woman who uses a camera to film something (such as a movie or television show)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content