Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cameo
/'kæmiəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cameo
/ˈkæmiˌoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều cameos)
đá màu chạm nổi
a
cameo
brooch
cái cặp gài bằng đá màu chạm nổi
vai phụ đóng hay
bài viết ngắn mà hay
noun
plural -eos
[count] a small role in a movie, play, etc., that is performed by a well-known actor
He
has
a
brief
cameo
in
the
film
.
a
cameo
role
a piece of jewelry that has a carved design shown against a background of a different color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content