Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
camel
/'kæml/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
camel
/ˈkæməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) lạc đà
màu nâu vàng
* Các từ tương tự:
camel-hair
,
cameleer
,
camellia
,
camelopard
,
camelry
noun
plural -els
[count] :a large animal of Africa and Asia that has a long neck and one or two large humps on its back and that is often used for desert travel
the straw that breaks the camel's back
xem
straw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content