Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
camaraderie
/,kæmə'rɑ:dəri/
/,kæmə'rædəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
camaraderie
/kɑmˈrɑːdəri/
/Brit ˌkæməˈrɑːdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình thân thiết, tình đồng chí
noun
a feeling of good friendship among the people in a group [noncount]
There
is
great
camaraderie
among
the
teammates
. [
singular
]
They
have
developed
a
real
camaraderie
after
working
together
for
so
long
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content