Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calumet
/'kæljumet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
to smoke the calumet together
hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content