Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

calmly /'kɑ:mli/  /'kɑ:lmli/

  • Phó từ
    [một cách] yên ả, [một cách] êm ả
    [một cách] bình tĩnh, [một cách] điềm tĩnh
    he walked into the shop and calmly stole a pair of gloves
    nó điềm tĩnh bước vào cửa hàng và đánh cắp một đôi găng tay