Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calmly
/'kɑ:mli/
/'kɑ:lmli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] yên ả, [một cách] êm ả
[một cách] bình tĩnh, [một cách] điềm tĩnh
he
walked
into
the
shop
and
calmly
stole
a
pair
of
gloves
nó điềm tĩnh bước vào cửa hàng và đánh cắp một đôi găng tay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content