Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calmative
/'kælmətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
Danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content