Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
callous
/'kæləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
callous
/ˈkæləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
callous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thành chai; có chai (ở tay, chân)
nhẫn tâm
* Các từ tương tự:
calloused
,
callously
,
callousness
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not feeling or showing any concern about the problems or suffering of other people
a
selfish
and
callous
young
man
a
callous
refusal
to
help
the
poor
a
very
callous
remark
* Các từ tương tự:
calloused
adjective
It was callous of Gerry to go off to the snooker club right after the funeral
hardened
thick-skinned
unfeeling
uncaring
insensible
insensitive
hard
hard-hearted
tough
hardbitten
cold
cold-hearted
heartless
indifferent
unsympathetic
apathetic
Colloq
hard-boiled
hard-nosed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content