Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

call-up /kɔ:lʌp/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ draft) lệnh gọi nhập ngũ
    receive one's call-up
    nhận lệnh nhập ngũ
    young men of call-up age
    những thanh niên ở độ tuổi nhập ngũ