Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
call girl
/'kɔ:lgɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
call girl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gái gọi điện thoại (gái mại dâm gọi bằng điện thoại)
noun
plural ~ girls
[count] :a prostitute who arranges to meet with men who call her on the telephone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content