Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ caliber)
    cỡ, calip (đường kính trong của nòng súng, ống dẫn nước…)
    tầm cỡ
    the firm needs more people of your calibre
    hãng cần thêm nhiều người thuộc loại tầm cỡ như bạn