Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calibre
/'kælibə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calibre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ caliber)
cỡ, calip (đường kính trong của nòng súng, ống dẫn nước…)
tầm cỡ
the
firm
needs
more
people
of
your
calibre
hãng cần thêm nhiều người thuộc loại tầm cỡ như bạn
noun
You need a .38 calibre bullet to fit a .38 calibre pistol
diameter
size
bore
gauge
They should be playing against a team of their own calibre
merit
ability
talent
capability
competence
capacity
quality
strength
stature
I doubt that you will find anyone of equal calibre to Julia in artistic sensibility
degree
measure
stamp
quality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content