Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calendar year
/kælində'jiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calendar year
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
năm dương lịch
noun
plural ~ years
[count] :the period of time from January 1 to December 31 - compare fiscal year
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content