Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cakewalk
/'keikwɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cakewalk
/ˈkeɪkˌwɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)
* Các từ tương tự:
cakewalker
noun
[singular] an easy contest to win
She
expected
the
election
to
be
a
cakewalk.
an easy task :piece of cake
Reducing
the
state
budget
is
not
going
to
be
a
cakewalk.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content